Có 2 kết quả:

三权鼎立 sān quán dǐng lì ㄙㄢ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ三權鼎立 sān quán dǐng lì ㄙㄢ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

separation of powers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

separation of powers

Bình luận 0